
Giao dịch theo mô hình biểu đồ A B C là gì?
Giao dịch theo mô hình biểu đồ A B C là một khái niệm phổ biến trong phân tích kỹ thuật, đặc biệt là trong lý thuyết sóng Elliott hoặc phân tích xu hướng theo mô hình sóng. Ngoài ra, mô hình này còn có thể kết hợp với Price Action và các mô hình biểu đồ khác.
Khái niệm về mô hình A B C
Cấu trúc của mô hình A B C thường được sử dụng để tìm điểm đảo chiều của giá hoặc điều chỉnh xu hướng. Mô hình này được chia thành 3 sóng như sau:
1. Sóng A
- Là chuyển động đầu tiên thể hiện sự thay đổi xu hướng (tăng hoặc giảm).
2. Sóng B
- Là sự điều chỉnh tạm thời, có thể là đảo chiều nhẹ của xu hướng.
3. Sóng C
- Là chuyển động tiếp theo thường đi cùng hướng với sóng A và thường có độ dài tương đương hoặc lớn hơn sóng A.
Các loại mô hình A B C
A B C xu hướng giảm
- Sóng A = Giá giảm
- Sóng B = Giá hồi nhẹ lên (nhưng không vượt quá điểm bắt đầu của sóng A)
- Sóng C = Giá tiếp tục giảm và thường thấp hơn đáy của sóng A
A B C xu hướng tăng
- Sóng A = Giá tăng
- Sóng B = Giá điều chỉnh nhẹ xuống
- Sóng C = Giá tiếp tục tăng và thường cao hơn đỉnh của sóng A
Cách sử dụng mô hình A B C trong giao dịch
- Kết hợp với vùng hỗ trợ và kháng cự để tìm điểm vào lệnh
- Sử dụng Fibonacci Retracement để đo điểm B, đánh giá khả năng đảo chiều tại sóng C
- Chờ giá phá kháng cự hoặc hỗ trợ trước khi vào lệnh
Ví dụ cách vào lệnh
Giao dịch theo xu hướng tăng (Buy Entry)
- Chờ giá điều chỉnh xuống (sóng B) và quan sát vùng hỗ trợ
- Vào lệnh mua khi giá xác nhận đảo chiều tại sóng C
- Đặt Stop Loss dưới đáy của sóng A
Giao dịch theo xu hướng giảm (Sell Entry)
- Chờ giá hồi lên (sóng B) và quan sát vùng kháng cự
- Vào lệnh bán khi giá đảo chiều tại sóng C
- Đặt Stop Loss trên đỉnh của sóng A
Tóm tắt
Mô hình A B C là một công cụ hữu ích để xác định xu hướng và điểm đảo chiều. Có thể kết hợp với Price Action và các công cụ khác như Fibonacci, Trendline và vùng Hỗ trợ & Kháng cự để tăng độ chính xác khi giao dịch.
Bạn có muốn xem ví dụ trên biểu đồ thực tế không? Mình có thể phân tích giúp bạn nhé!