2.5 triệu
Tiền tệ, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Cổ phiếu (Chứng khoán), Hàng hóa, Trái phiếu, Quỹ ETFs, Tiền điện tử
Founded Year 2010, leverage 1:2000
CYSEC : 183/12, FCA : 801701, DFSA : F004885, FSA : SD015, CNMV : 3427
Tiền tệ, Kim loại, Năng lượng, Chỉ số, Cổ phiếu (Chứng khoán), Hàng hóa, Trái phiếu, Quỹ ETFs, Tiền điện tử
Founded Year 2010, leverage 1:2000
CYSEC : 183/12, FCA : 801701, DFSA : F004885, FSA : SD015, CNMV : 3427
9.0
Overall believability
8.0
Spread
8.0
Deposit/withdraw
9.0
Support
8.5
Overall Rating